Bạn có thể đăng nhập vào tài khoản cá nhân, trong đó sẽ có luôn danh sách những bạn cùng phòng với mình.
Tổ 1. Thứ 4/ ca 3. A 10.02/6
0811020164 11163309 03 Lê Anh Tuấn 08CTH3
0911020199 11163309 03 Đỗ Mạnh Tường 09CTH4
1011020002 11163309 01 Nguyễn Vũ An 10CTH01
1011020003 11163309 01 Võ Trường An 10CTH01
1011020008 11163309 01 Hoàng Nguyễn Tuấn Anh 10CTH01
1011020027 11163309 01 Trương Đăng Đức 10CTH01
1011020039 11163309 01 Huỳnh Quang Hải 10CTH01
1011020042 11163309 01 Nguyễn Đức Hân 10CTH01
1011020049 11163309 01 Đàm Văn Hoàn 10CTH01
1011020054 11163309 01 Dư Đức Huy 10CTH01
0951020105 11163309 01 Lê Hoàng Minh Huy 10CTH01
1011020058 11163309 01 Nguyễn Hoàng Khải 10CTH01
1011020066 11163309 01 Ngô Thành Lâm 10CTH01
1011020067 11163309 01 Điêu Thanh Lộc 10CTH01
1011020068 11163309 01 Nguyễn Anh Lộc 10CTH01
1011020070 11163309 01 Trần Thuận Lợi 10CTH01
1011020075 11163309 01 Lê Thị Cẩm Ly 10CTH01
0951020159 11163309 01 Trần Sư Minh 10CTH01
1011020080 11163309 01 Lê Quốc Nam 10CTH01
1011020083 11163309 01 Nguyễn Việt Nam 10CTH01
1011020086 11163309 01 Nguyễn Trọng Nhân 10CTH01
1011020088 11163309 01 Trần Thị Yến Nhi 10CTH01
1011020091 11163309 01 Trương Châu Phi 10CTH01
Tổ 2. Thứ 4/ ca 3. A 10.02/6
1011020099 11163309 01 Nguyễn Duy Phương 10CTH01
1011020573 11163309 01 Phạm Minh Phượng 10CTH01
1011020103 11163309 01 Châu Nguyễn Anh Quốc 10CTH01
1011020112 11163309 01 Trần Hồng Sơn 10CTH01
1011020113 11163309 01 Nguyễn Tấn Tài 10CTH01
1011020115 11163309 01 Nguyễn Nhật Tân 10CTH01
1011020126 11163309 01 Nguyễn Văn Thiện 10CTH01
1011020129 11163309 01 Phan Thanh Thơ 10CTH01
1011020132 11163309 01 Nguyễn Mạnh Tiến 10CTH01
1011020142 11163309 01 Võ Mạnh Tú 10CTH01
1011020143 11163309 01 Vũ Thế Tuân 10CTH01
1011020148 11163309 01 Vũ Duy Tùng 10CTH01
1011020157 11163309 01 Lưu Huỳnh Anh 10CTH02
0851020035 11163309 01 Trương Ngọc ẩn 10CTH02
1011020161 11163309 01 Phạm Văn Binh 10CTH02
1011020177 11163309 01 Bùi Hoàng Duy 10CTH02
1011020181 11163309 01 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 10CTH02
1011020170 11163309 01 Phạm Linh Đa 10CTH02
1011020171 11163309 01 Đỗ Trọng Đạt 10CTH02
1011020183 11163309 01 Nguyễn Trường Giang 10CTH02
0951020084 11163309 01 Nguyễn Thanh Hùng 10CTH02
1011020193 11163309 01 Phạm Văn Hùng 10CTH02
1011020197 11163309 01 Mai Quốc Huy 10CTH02
Tổ 3. Thứ 4/ ca 4. A 10.02/6
1011020195 11163309 01 Nguyễn Văn Hương 10CTH02
1011020202 11163309 01 Nguyễn Quốc Khánh 10CTH02
1011020203 11163309 01 Phạm Quốc Khánh 10CTH02
1011020208 11163309 01 Đặng Xuân Lộc 10CTH02
1011020211 11163309 01 Nguyễn Tuấn Lợi 10CTH02
1011020215 11163309 01 Nguyễn Tấn Luân 10CTH02
1011020228 11163309 01 Nguyễn Hữu Nhân 10CTH02
1011020250 11163309 01 Đinh Thái Tây 10CTH02
1011020252 11163309 01 Nguyễn Đức Thanh 10CTH02
1011020254 11163309 01 Văn Công Thanh 10CTH02
1011020261 11163309 01 Vũ Thị Phương Thảo 10CTH02
1011020268 11163309 01 Nguyễn Phúc Thông 10CTH02
1011020269 11163309 01 Lê Vân Thư 10CTH02
1011020274 11163309 01 Nguyễn Huỳnh Thanh Tình 10CTH02
1011020278 11163309 01 Nguyễn Quang Trí 10CTH02
Lập trình trên môi trường Wiindows
Tổ 1. Thứ 3/ca 3 . A.10.02/4
0851020221 11143107 01 Nguyễn Phạm Tuân 08DTHM
0851020032 11143107 02 Nguyễn Tư Duy 08DTHM
0851020231 11143107 02 Mộc Bảo Tín 08DTHM
0911020005 11143107 01 Võ Tấn Đạt 09CTH1
0911020006 11143107 01 Võ Tấn Đạt 09CTH1
0911020199 11143107 01 Đỗ Mạnh Tường 09CTH4
0911020174 11143107 03 Nguyễn Anh Quân 09CTH5
1011020002 11143107 01 Nguyễn Vũ An 10CTH01
1011020003 11143107 01 Võ Trường An 10CTH01
1011020008 11143107 01 Hoàng Nguyễn Tuấn Anh 10CTH01
1011020027 11143107 01 Trương Đăng Đức 10CTH01
1011020039 11143107 01 Huỳnh Quang Hải 10CTH01
1011020042 11143107 01 Nguyễn Đức Hân 10CTH01
1011020049 11143107 01 Đàm Văn Hoàn 10CTH01
1011020054 11143107 01 Dư Đức Huy 10CTH01
0951020105 11143107 01 Lê Hoàng Minh Huy 10CTH01
1011020058 11143107 01 Nguyễn Hoàng Khải 10CTH01
1011020066 11143107 01 Ngô Thành Lâm 10CTH01
1011020067 11143107 01 Điêu Thanh Lộc 10CTH01
1011020068 11143107 01 Nguyễn Anh Lộc 10CTH01
1011020070 11143107 01 Trần Thuận Lợi 10CTH01
1011020075 11143107 01 Lê Thị Cẩm Ly 10CTH01
0951020159 11143107 01 Trần Sư Minh 10CTH01
1011020080 11143107 01 Lê Quốc Nam 10CTH01
1011020083 11143107 01 Nguyễn Việt Nam 10CTH01
Tổ 2. Thứ 3/ca 3 . A.10.02/4
1011020086 11143107 01 Nguyễn Trọng Nhân 10CTH01
1011020088 11143107 01 Trần Thị Yến Nhi 10CTH01
1011020091 11143107 01 Trương Châu Phi 10CTH01
1011020099 11143107 01 Nguyễn Duy Phương 10CTH01
1011020573 11143107 01 Phạm Minh Phượng 10CTH01
1011020103 11143107 01 Châu Nguyễn Anh Quốc 10CTH01
1011020112 11143107 01 Trần Hồng Sơn 10CTH01
1011020113 11143107 01 Nguyễn Tấn Tài 10CTH01
1011020115 11143107 01 Nguyễn Nhật Tân 10CTH01
1011020126 11143107 01 Nguyễn Văn Thiện 10CTH01
1011020129 11143107 01 Phan Thanh Thơ 10CTH01
1011020132 11143107 01 Nguyễn Mạnh Tiến 10CTH01
1011020142 11143107 01 Võ Mạnh Tú 10CTH01
1011020143 11143107 01 Vũ Thế Tuân 10CTH01
1011020148 11143107 01 Vũ Duy Tùng 10CTH01
1011020157 11143107 01 Lưu Huỳnh Anh 10CTH02
0851020035 11143107 01 Trương Ngọc ẩn 10CTH02
1011020161 11143107 01 Phạm Văn Binh 10CTH02
1011020177 11143107 01 Bùi Hoàng Duy 10CTH02
1011020181 11143107 01 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 10CTH02
1011020170 11143107 01 Phạm Linh Đa 10CTH02
1011020171 11143107 01 Đỗ Trọng Đạt 10CTH02
1011020183 11143107 01 Nguyễn Trường Giang 10CTH02
0951020084 11143107 01 Nguyễn Thanh Hùng 10CTH02
1011020193 11143107 01 Phạm Văn Hùng 10CTH02
Tổ 3. Thứ 3/ca 4 . A.10.02/4
1011020197 11143107 01 Mai Quốc Huy 10CTH02
1011020195 11143107 01 Nguyễn Văn Hương 10CTH02
1011020202 11143107 01 Nguyễn Quốc Khánh 10CTH02
1011020203 11143107 01 Phạm Quốc Khánh 10CTH02
1011020208 11143107 01 Đặng Xuân Lộc 10CTH02
1011020211 11143107 01 Nguyễn Tuấn Lợi 10CTH02
1011020215 11143107 01 Nguyễn Tấn Luân 10CTH02
1011020228 11143107 01 Nguyễn Hữu Nhân 10CTH02
1011020250 11143107 01 Đinh Thái Tây 10CTH02
1011020252 11143107 01 Nguyễn Đức Thanh 10CTH02
1011020254 11143107 01 Văn Công Thanh 10CTH02
1011020261 11143107 01 Vũ Thị Phương Thảo 10CTH02
1011020268 11143107 01 Nguyễn Phúc Thông 10CTH02
1011020269 11143107 01 Lê Vân Thư 10CTH02
1011020274 11143107 01 Nguyễn Huỳnh Thanh Tình 10CTH02
1011020278 11143107 01 Nguyễn Quang Trí 10CTH02
Tổ 1. Thứ 6/ca 1. A08.02/1
206102018 11163408 02 Lý Thanh Duy 07CTH4
0811020110 11163408 01 Nguyễn Nhật Quang 08CTH1
0811020067 11163408 01 Bùi Duy Linh 08CTH3
0811020104 11163408 01 Phạm Nguyễn Xuân Phong 08CTH3
0811020164 11163408 01 Lê Anh Tuấn 08CTH3
0811020179 11163408 01 Hứa Hoàng Y Vũ 08CTH3
0911020006 11163408 01 Võ Tấn Đạt 09CTH1
0851020076 11163408 02 Nguyễn Văn Khánh 09CTH1
107102227 11163408 02 Phan Hoàng Trung 09CTH1
0911020268 11163408 03 Nguyễn Mạnh Tuấn 09CTH2
1011020002 11163408 01 Nguyễn Vũ An 10CTH01
1011020003 11163408 01 Võ Trường An 10CTH01
1011020008 11163408 01 Hoàng Nguyễn Tuấn Anh 10CTH01
1011020027 11163408 01 Trương Đăng Đức 10CTH01
1011020039 11163408 01 Huỳnh Quang Hải 10CTH01
1011020042 11163408 01 Nguyễn Đức Hân 10CTH01
1011020049 11163408 01 Đàm Văn Hoàn 10CTH01
1011020054 11163408 01 Dư Đức Huy 10CTH01
0951020105 11163408 01 Lê Hoàng Minh Huy 10CTH01
1011020058 11163408 01 Nguyễn Hoàng Khải 10CTH01
1011020066 11163408 01 Ngô Thành Lâm 10CTH01
1011020067 11163408 01 Điêu Thanh Lộc 10CTH01
1011020068 11163408 01 Nguyễn Anh Lộc 10CTH01
1011020070 11163408 01 Trần Thuận Lợi 10CTH01
1011020075 11163408 01 Lê Thị Cẩm Ly 10CTH01
Tổ 2. Thứ 6/ca 1. A08.02/1
0951020159 11163408 01 Trần Sư Minh 10CTH01
1011020080 11163408 01 Lê Quốc Nam 10CTH01
1011020083 11163408 01 Nguyễn Việt Nam 10CTH01
1011020086 11163408 01 Nguyễn Trọng Nhân 10CTH01
1011020088 11163408 01 Trần Thị Yến Nhi 10CTH01
1011020091 11163408 01 Trương Châu Phi 10CTH01
1011020099 11163408 01 Nguyễn Duy Phương 10CTH01
1011020573 11163408 01 Phạm Minh Phượng 10CTH01
1011020103 11163408 01 Châu Nguyễn Anh Quốc 10CTH01
1011020112 11163408 01 Trần Hồng Sơn 10CTH01
1011020113 11163408 01 Nguyễn Tấn Tài 10CTH01
1011020115 11163408 01 Nguyễn Nhật Tân 10CTH01
1011020126 11163408 01 Nguyễn Văn Thiện 10CTH01
1011020129 11163408 01 Phan Thanh Thơ 10CTH01
1011020132 11163408 01 Nguyễn Mạnh Tiến 10CTH01
1011020142 11163408 01 Võ Mạnh Tú 10CTH01
1011020143 11163408 01 Vũ Thế Tuân 10CTH01
1011020148 11163408 01 Vũ Duy Tùng 10CTH01
1011020157 11163408 01 Lưu Huỳnh Anh 10CTH02
0851020035 11163408 01 Trương Ngọc ẩn 10CTH02
1011020161 11163408 01 Phạm Văn Binh 10CTH02
1011020177 11163408 01 Bùi Hoàng Duy 10CTH02
1011020181 11163408 01 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 10CTH02
1011020170 11163408 01 Phạm Linh Đa 10CTH02
1011020171 11163408 01 Đỗ Trọng Đạt 10CTH02
Tổ 3. Thứ 5/ca 3. A08.02/1
1011020183 11163408 01 Nguyễn Trường Giang 10CTH02
0951020084 11163408 01 Nguyễn Thanh Hùng 10CTH02
1011020193 11163408 01 Phạm Văn Hùng 10CTH02
1011020197 11163408 01 Mai Quốc Huy 10CTH02
1011020195 11163408 01 Nguyễn Văn Hương 10CTH02
1011020202 11163408 01 Nguyễn Quốc Khánh 10CTH02
1011020203 11163408 01 Phạm Quốc Khánh 10CTH02
1011020208 11163408 01 Đặng Xuân Lộc 10CTH02
1011020211 11163408 01 Nguyễn Tuấn Lợi 10CTH02
1011020215 11163408 01 Nguyễn Tấn Luân 10CTH02
1011020228 11163408 01 Nguyễn Hữu Nhân 10CTH02
1011020250 11163408 01 Đinh Thái Tây 10CTH02
1011020252 11163408 01 Nguyễn Đức Thanh 10CTH02
1011020254 11163408 01 Văn Công Thanh 10CTH02
1011020261 11163408 01 Vũ Thị Phương Thảo 10CTH02
1011020268 11163408 01 Nguyễn Phúc Thông 10CTH02
1011020269 11163408 01 Lê Vân Thư 10CTH02
1011020274 11163408 01 Nguyễn Huỳnh Thanh Tình 10CTH02
1011020278 11163408 01 Nguyễn Quang Trí 10CTH02
Tổ 1. Thứ 2/ca 3. A10.02/06
106102105 11143310 01 Nguyễn Thiện Ngôn 08CTH1
0811020111 11143310 01 Phạm Huỳnh ái Quốc 08CTH2
0851020244 11143310 03 Trần Tuấn Vũ 08DTHM
0911020006 11143310 01 Võ Tấn Đạt 09CTH1
0851020053 11143310 01 Trần Trung Hiếu 09CTH1
0911020005 11143310 02 Võ Tấn Đạt 09CTH1
0911020066 11143310 01 Trần Minh Hải 09CTH2
0911020073 11143310 03 Uông Ngọc Hùng 09CTH2
0851020115 11143310 03 Lê Hữu Ngà 09CTH2
0911020268 11143310 03 Nguyễn Mạnh Tuấn 09CTH2
0911020140 11143310 01 Lê Đức Minh 09CTH4
0951020187 11143310 01 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 09DTHM
1011020002 11143310 01 Nguyễn Vũ An 10CTH01
1011020003 11143310 01 Võ Trường An 10CTH01
1011020008 11143310 01 Hoàng Nguyễn Tuấn Anh 10CTH01
1011020027 11143310 01 Trương Đăng Đức 10CTH01
1011020039 11143310 01 Huỳnh Quang Hải 10CTH01
1011020042 11143310 01 Nguyễn Đức Hân 10CTH01
1011020049 11143310 01 Đàm Văn Hoàn 10CTH01
1011020054 11143310 01 Dư Đức Huy 10CTH01
0951020105 11143310 01 Lê Hoàng Minh Huy 10CTH01
1011020058 11143310 01 Nguyễn Hoàng Khải 10CTH01
1011020066 11143310 01 Ngô Thành Lâm 10CTH01
1011020067 11143310 01 Điêu Thanh Lộc 10CTH01
1011020068 11143310 01 Nguyễn Anh Lộc 10CTH01
1011020070 11143310 01 Trần Thuận Lợi 10CTH01
1011020075 11143310 01 Lê Thị Cẩm Ly 10CTH01
Tổ 2. Thứ 2/ca 4. A10.02/06
0951020159 11143310 01 Trần Sư Minh 10CTH01
1011020080 11143310 01 Lê Quốc Nam 10CTH01
1011020083 11143310 01 Nguyễn Việt Nam 10CTH01
1011020086 11143310 01 Nguyễn Trọng Nhân 10CTH01
1011020088 11143310 01 Trần Thị Yến Nhi 10CTH01
1011020091 11143310 01 Trương Châu Phi 10CTH01
1011020099 11143310 01 Nguyễn Duy Phương 10CTH01
1011020573 11143310 01 Phạm Minh Phượng 10CTH01
1011020103 11143310 01 Châu Nguyễn Anh Quốc 10CTH01
1011020112 11143310 01 Trần Hồng Sơn 10CTH01
1011020113 11143310 01 Nguyễn Tấn Tài 10CTH01
1011020115 11143310 01 Nguyễn Nhật Tân 10CTH01
1011020126 11143310 01 Nguyễn Văn Thiện 10CTH01
1011020129 11143310 01 Phan Thanh Thơ 10CTH01
1011020132 11143310 01 Nguyễn Mạnh Tiến 10CTH01
1011020142 11143310 01 Võ Mạnh Tú 10CTH01
1011020143 11143310 01 Vũ Thế Tuân 10CTH01
1011020148 11143310 01 Vũ Duy Tùng 10CTH01
1011020157 11143310 01 Lưu Huỳnh Anh 10CTH02
0851020035 11143310 01 Trương Ngọc ẩn 10CTH02
1011020161 11143310 01 Phạm Văn Binh 10CTH02
1011020177 11143310 01 Bùi Hoàng Duy 10CTH02
1011020181 11143310 01 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 10CTH02
1011020170 11143310 01 Phạm Linh Đa 10CTH02
1011020171 11143310 01 Đỗ Trọng Đạt 10CTH02
Tổ 3. Thứ 2/ca 3. A10.02/7
1011020183 11143310 01 Nguyễn Trường Giang 10CTH02
0951020084 11143310 01 Nguyễn Thanh Hùng 10CTH02
1011020193 11143310 01 Phạm Văn Hùng 10CTH02
1011020197 11143310 01 Mai Quốc Huy 10CTH02
1011020195 11143310 01 Nguyễn Văn Hương 10CTH02
1011020202 11143310 01 Nguyễn Quốc Khánh 10CTH02
1011020203 11143310 01 Phạm Quốc Khánh 10CTH02
1011020208 11143310 01 Đặng Xuân Lộc 10CTH02
1011020211 11143310 01 Nguyễn Tuấn Lợi 10CTH02
1011020215 11143310 01 Nguyễn Tấn Luân 10CTH02
1011020228 11143310 01 Nguyễn Hữu Nhân 10CTH02
1011020250 11143310 01 Đinh Thái Tây 10CTH02
1011020252 11143310 01 Nguyễn Đức Thanh 10CTH02
1011020254 11143310 01 Văn Công Thanh 10CTH02
1011020261 11143310 01 Vũ Thị Phương Thảo 10CTH02
1011020268 11143310 01 Nguyễn Phúc Thông 10CTH02
1011020269 11143310 01 Lê Vân Thư 10CTH02
1011020274 11143310 01 Nguyễn Huỳnh Thanh Tình 10CTH02
1011020278 11143310 01 Nguyễn Quang Trí 10CTH02
Nguồn: khoa cntt
Last modified on December 4th, 2020 at 3:17 am
Nam Le
lequocnam
0 responds