Bạn có thể đăng nhập vào tài khoản cá nhân, trong đó sẽ có luôn danh sách nhữung bạn cùng phòng thi với mình.
– http://daotao.hutech.edu.vn/Default.aspx?page=danhsachthisv&type=lichthi
– Lịch thi
…hoặc chọn dưới đây
Mạng máy tính 28.5 PKT-DBCL
Mạng máy tính]Môn HọcMạ ng máy tính (11143511 ) – Số Tín Ch ỉ : 3
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 001 – Đợt 2
Ngày Thi 28/05/12 09:00 Phòng thi A10.02-S1
8 0951020084 NGUYỄN THANH HÙNG 10CTH02
9 0951020105 LÊ HOÀNG MINH HUY 10CTH01
10 0951020159 TRẦ N SƯ MINH 10CTH01
11 1011020002 NGUYỄN VŨ AN 10CTH01
12 1011020003 VÕ TR ƯỜNG AN 10CTH01
13 1011020008 HOÀNG NGUYỄN TUẤ N ANH 10CTH01
14 1011020027 TRƯƠNG ĐĂNG ĐỨC 10CTH01
15 1011020039 HUỲNH QUANG HẢ I 10CTH01
16 1011020042 NGUYỄN ĐỨC HÂN 10CTH01
17 1011020049 ĐÀM VĂ N HOÀN 10CTH01
18 1011020054 DƯ ĐỨC HUY 10CTH01 N Ợ HP
19 1011020058 NGUYỄN HOÀNG KHẢ I 10CTH01
20 1011020066 NGÔ THÀNH LÂM 10CTH01
21 1011020067 ĐIÊU THANH LỘ C 10CTH01
22 1011020068 NGUYỄN ANH LỘ C 10CTH01
23 1011020070 TRẦ N THU Ậ N LỢ I 10CTH01
24 1011020075 LÊ TH Ị C Ẩ M LY 10CTH01
25 1011020080 LÊ QU Ố C NAM 10CTH01
26 1011020083 NGUYỄN VI ỆT NAM 10CTH01
27 1011020086 NGUYỄN TRỌ NG NHÂN 10CTH01
28 1011020088 TRẦ N THỊ Y ẾN NHI 10CTH01
29 1011020091 TRƯƠNG CHÂU PHI 10CTH01
30 1011020099 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 10CTH01
31 1011020103 CHÂU NGUYỄN ANH QUỐ C 10CTH01
32 1011020112 TRẦ N HỒ NG SƠ N 10CTH01
33 1011020113 NGUYỄN TẤ N TÀI 10CTH01
34 1011020115 NGUYỄN NHẬ T TÂN 10CTH01 N Ợ HP
Môn HọcMạ ng máy tính (11143511 ) – Số Tín Ch ỉ : 3
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 001 – Đợt 2
Ngày Thi 28/05/12 09:00 Phòng thi A10.02-S1
35 1011020126 NGUYỄN VĂ N THI ỆN 10CTH01
36 1011020129 PHAN THANH THƠ 10CTH01
37 1011020132 NGUYỄN M Ạ NH TI ẾN 10CTH01
38 1011020142 VÕ MẠ NH TÚ 10CTH01
39 1011020143 VŨ TH Ế TUÂN 10CTH01 N Ợ HP
40 1011020148 VŨ DUY TÙNG 10CTH01
41 1011020153 TRẦ N HOÀI AN 10CTH03
42 1011020156 LÊ TU Ấ N ANH 10CTH03
43 1011020157 LƯU HUỲNH ANH 10CTH02 N Ợ HP
44 1011020158 NGUYỄN QUỐ C ANH 10CTH03
45 1011020161 PHẠ M VĂ N BINH 10CTH02
Môn HọcMạ ng máy tính (11143511 ) – Số Tín Ch ỉ : 3
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 003 – Đợt 2
Ngày Thi 28/05/12 09:00 Phòng thi A10.02-S2
1 1011020265 NGUYỄN PHÚC THI ỆN 10CTH03
2 1011020268 NGUYỄN PHÚC THÔNG 10CTH02
3 1011020269 LÊ VÂN THƯ 10CTH02
4 1011020270 NGUYỄN ĐỨC THU Ầ N 10CTH03
5 1011020271 NGUYỄN THANH TI ẾN 10CTH03
6 1011020272 TRẦ N NGỌ C M Ạ NH TI ẾN 10CTH03
7 1011020274 NGUYỄN HUỲNH THANH TÌNH 10CTH02
8 1011020276 ĐINH T Ấ N TRÀ 10CTH03
9 1011020278 NGUYỄN QUANG TRÍ 10CTH02
10 1011020279 TRẦ N MINH TRÍ 10CTH03
11 1011020280 ĐỖ T Ấ N TRUNG 10CTH03
12 1011020283 VÕ NH Ậ T TRƯỜNG 10CTH03 N Ợ HP
13 1011020293 PHẠ M THỊ
VI 10CTH03
14 1011020299 PHAN ĐÌNH VŨ 10CTH03
15 1011020573 PHẠ M MINH PHƯỢNG 10CTH01
16 1011020636 NGUYỄN LÊ L Ộ C THỊNH 10CTH03
Cơ sở dữ liệu 30.5 PKT-DBCL
Môn HọcCơ s ở d ữ li ệ u (11144308 ) – S ố Tín Ch ỉ : 4
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 001 – Đợt 2
Ngày Thi 30/05/12 13:30 Phòng thi U04.07
6 0951020084 NGUYỄN THANH HÙNG 10CTH02
7 0951020105 LÊ HOÀNG MINH HUY 10CTH01
8 0951020159 TRẦ N SƯ MINH 10CTH01
9 1011020002 NGUYỄN VŨ AN 10CTH01
10 1011020003 VÕ TR ƯỜNG AN 10CTH01
11 1011020008 HOÀNG NGUYỄN TUẤ N ANH 10CTH01
12 1011020027 TRƯƠNG ĐĂNG ĐỨC 10CTH01
13 1011020039 HUỲNH QUANG HẢ I 10CTH01
14 1011020042 NGUYỄN ĐỨC HÂN 10CTH01
15 1011020049 ĐÀM VĂ N HOÀN 10CTH01
16 1011020054 DƯ ĐỨC HUY 10CTH01 N Ợ HP
17 1011020058 NGUYỄN HOÀNG KHẢ I 10CTH01
18 1011020066 NGÔ THÀNH LÂM 10CTH01
19 1011020067 ĐIÊU THANH LỘ C 10CTH01
20 1011020068 NGUYỄN ANH LỘ C 10CTH01
21 1011020070 TRẦ N THU Ậ N LỢ I 10CTH01
22 1011020075 LÊ TH Ị C Ẩ M LY 10CTH01
23 1011020080 LÊ QU Ố C NAM 10CTH01
24 1011020083 NGUYỄN VI ỆT NAM 10CTH01
25 1011020086 NGUYỄN TRỌ NG NHÂN 10CTH01
26 1011020088 TRẦ N THỊ Y ẾN NHI 10CTH01
27 1011020091 TRƯƠNG CHÂU PHI 10CTH01
28 1011020099 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 10CTH01
29 1011020103 CHÂU NGUYỄN ANH QUỐ C 10CTH01
30 1011020112 TRẦ N HỒ NG SƠ N 10CTH01
31 1011020113 NGUYỄN TẤ N TÀI 10CTH01
32 1011020115 NGUYỄN NHẬ T TÂN 10CTH01 N Ợ HP
33 1011020126 NGUYỄN VĂ N THI ỆN 10CTH01
34 1011020129 PHAN THANH THƠ 10CTH01
Môn HọcCơ s ở d ữ li ệ u (11144308 ) – S ố Tín Ch ỉ : 4
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 001 – Đợt 2
Ngày Thi 30/05/12 13:30 Phòng thi U04.07
35 1011020132 NGUYỄN M Ạ NH TI ẾN 10CTH01
36 1011020142 VÕ MẠ NH TÚ 10CTH01
37 1011020143 VŨ TH Ế TUÂN 10CTH01 N Ợ HP
38 1011020148 VŨ DUY TÙNG 10CTH01
39 1011020153 TRẦ N HOÀI AN 10CTH03
40 1011020156 LÊ TU Ấ N ANH 10CTH03
41 1011020157 LƯU HUỲNH ANH 10CTH02 N Ợ HP
42 1011020158 NGUYỄN QUỐ C ANH 10CTH03
43 1011020161 PHẠ M VĂ N BINH 10CTH02
44 1011020165 NGUYỄN TRUNG CAN 10CTH03
45 1011020166 TRẦ N VĂ N CẢ NH 10CTH03
46 1011020170 PHẠ M LINH ĐA 10CTH02
47 1011020171 ĐỖ TR Ọ NG ĐẠT 10CTH02
48 1011020172 TRẦ N PHƯƠNG ĐIỀN 10CTH03
Môn HọcCơ s ở d ữ li ệ u (11144308 ) – S ố Tín Ch ỉ : 4
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 002 – Đợt 2
Ngày Thi 30/05/12 13:30 Phòng thi U05.01
1 1011020175 TRẦ N ANH DŨ NG 10CTH03
2 1011020176 LÊ BÌNH DƯƠNG 10CTH03
3 1011020177 BÙI HOÀNG DUY 10CTH02
4 1011020181 NGUYỄN THỊ NG Ọ C DUYÊN 10CTH02
5 1011020183 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 10CTH02
6 1011020193 PHẠ M VĂ N HÙNG 10CTH02
7 1011020195 NGUYỄN VĂ N HƯƠNG 10CTH02
8 1011020197 MAI QUỐ C HUY 10CTH02
9 1011020202 NGUYỄN QUỐ C KHÁNH 10CTH02
10 1011020203 PHẠ M QUỐ C KHÁNH 10CTH02
11 1011020205 TRẦ N SƠ N LÂM 10CTH03
12 1011020208 ĐẶNG XUÂN LỘ C 10CTH02
13 1011020211 NGUYỄN TUẤ N LỢ I 10CTH02
14 1011020212 ĐẶNG TH Ế LONG 10CTH03
15 1011020215 NGUYỄN TẤ N LUÂN 10CTH02
16 1011020216 NGUYỄN XUÂN LUÂN 10CTH03
17 1011020219 LÊ V Ă N LUY ẾN 10CTH03 N Ợ HP
18 1011020223 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC N Ă NG 10CTH03
19 1011020228 NGUYỄN HỮU NHÂN 10CTH02
20 1011020232 NGUYỄN TRỌ NG PHÁT 10CTH03
21 1011020233 BÙI THẾ PHI ỆT 10CTH03
22 1011020240 LÊ HỒ NG PHÚC 10CTH03
23 1011020243 HUỲNH NH Ậ T QUANG 10CTH03
24 1011020245 TRƯƠNG TR ƯỜNG QUÝ 10CTH03
25 1011020250 ĐINH THÁI TÂY 10CTH02
26 1011020252 NGUYỄN ĐỨC THANH 10CTH02
27 1011020253 NGUYỄN VĂ N THANH 10CTH03
28 1011020254 VĂ N CÔNG THANH 10CTH02
29 1011020261 VŨ TH Ị PH ƯƠNG THẢ O 10CTH02
30 1011020262 TRƯƠNG THỊ THI 10CTH03
31 1011020265 NGUYỄN PHÚC THI ỆN 10CTH03
32 1011020268 NGUYỄN PHÚC THÔNG 10CTH02
33 1011020269 LÊ VÂN THƯ 10CTH02
34 1011020270 NGUYỄN ĐỨC THU Ầ N 10CTH03
Môn HọcCơ s ở d ữ li ệ u (11144308 ) – S ố Tín Ch ỉ : 4
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 002 – Đợt 2
Ngày Thi 30/05/12 13:30 Phòng thi U05.01
35 1011020271 NGUYỄN THANH TI ẾN 10CTH03
36 1011020272 TRẦ N NGỌ C M Ạ NH TI ẾN 10CTH03
37 1011020274 NGUYỄN HUỲNH THANH TÌNH 10CTH02
38 1011020276 ĐINH T Ấ N TRÀ 10CTH03
39 1011020278 NGUYỄN QUANG TRÍ 10CTH02
40 1011020279 TRẦ N MINH TRÍ 10CTH03
41 1011020280 ĐỖ T Ấ N TRUNG 10CTH03
42 1011020283 VÕ NH Ậ T TRƯỜNG 10CTH03 N Ợ HP
43 1011020293 PHẠ M THỊ VI 10CTH03
44 1011020299 PHAN ĐÌNH VŨ 10CTH03
45 1011020573 PHẠ M MINH PHƯỢNG 10CTH01
46 1011020636 NGUYỄN LÊ L Ộ C THỊNH 10CTH03
Pháp luật đại cương 1.6
Lập trình hướng đối tượng 7.6 PKT-DBCL
Môn HọcLậ p trình hướng đối tượng (11143105 ) – Số Tín Ch ỉ : 3
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 001 – Đợt 2
Ngày Thi 07/06/12 15:30 Phòng thi U05.01
1 0851020035 TRƯƠNG NG Ọ C Ẩ N 10CTH02 N Ợ HP
2 0951020084 NGUYỄN THANH HÙNG 10CTH02
3 0951020105 LÊ HOÀNG MINH HUY 10CTH01
4 0951020159 TRẦ N SƯ MINH 10CTH01
5 1011020002 NGUYỄN VŨ AN 10CTH01
6 1011020003 VÕ TR ƯỜNG AN 10CTH01
7 1011020008 HOÀNG NGUYỄN TUẤ N ANH 10CTH01
8 1011020027 TRƯƠNG ĐĂNG ĐỨC 10CTH01
9 1011020039 HUỲNH QUANG HẢ I 10CTH01
10 1011020042 NGUYỄN ĐỨC HÂN 10CTH01
11 1011020049 ĐÀM VĂ N HOÀN 10CTH01
12 1011020054 DƯ ĐỨC HUY 10CTH01 N Ợ HP
13 1011020058 NGUYỄN HOÀNG KHẢ I 10CTH01
14 1011020066 NGÔ THÀNH LÂM 10CTH01
15 1011020067 ĐIÊU THANH LỘ C 10CTH01
16 1011020068 NGUYỄN ANH LỘ C 10CTH01
17 1011020070 TRẦ N THU Ậ N LỢ I 10CTH01
18 1011020075 LÊ TH Ị C Ẩ M LY 10CTH01
19 1011020080 LÊ QU Ố C NAM 10CTH01
20 1011020083 NGUYỄN VI ỆT NAM 10CTH01
21 1011020086 NGUYỄN TRỌ NG NHÂN 10CTH01
22 1011020088 TRẦ N THỊ Y ẾN NHI 10CTH01
23 1011020091 TRƯƠNG CHÂU PHI 10CTH01
24 1011020099 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 10CTH01
25 1011020103 CHÂU NGUYỄN ANH QUỐ C 10CTH01
26 1011020112 TRẦ N HỒ NG SƠ N 10CTH01
27 1011020113 NGUYỄN TẤ N TÀI 10CTH01
28 1011020115 NGUYỄN NHẬ T TÂN 10CTH01 N Ợ HP
29 1011020126 NGUYỄN VĂ N THI ỆN 10CTH01
30 1011020129 PHAN THANH THƠ 10CTH01
31 1011020132 NGUYỄN M Ạ NH TI ẾN 10CTH01
32 1011020142 VÕ MẠ NH TÚ 10CTH01
33 1011020143 VŨ TH Ế TUÂN 10CTH01 N Ợ HP
34 1011020148 VŨ DUY TÙNG 10CTH01
Môn HọcLậ p trình hướng đối tượng (11143105 ) – Số Tín Ch ỉ : 3
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 001 – Đợt 2
Ngày Thi 07/06/12 15:30 Phòng thi U05.0
35 1011020153 TRẦ N HOÀI AN 10CTH03
36 1011020156 LÊ TU Ấ N ANH 10CTH03
37 1011020157 LƯU HUỲNH ANH 10CTH02 N Ợ HP
38 1011020158 NGUYỄN QUỐ C ANH 10CTH03
39 1011020161 PHẠ M VĂ N BINH 10CTH02
40 1011020165 NGUYỄN TRUNG CAN 10CTH03
41 1011020166 TRẦ N VĂ N CẢ NH 10CTH03
42 1011020170 PHẠ M LINH ĐA 10CTH02
43 1011020171 ĐỖ TR Ọ NG ĐẠT 10CTH02
44 1011020172 TRẦ N PHƯƠNG ĐIỀN 10CTH03
45 1011020175 TRẦ N ANH DŨ NG 10CTH03
46 1011020176 LÊ BÌNH DƯƠNG 10CTH03
47 1011020177 BÙI HOÀNG DUY 10CTH02
48 1011020181 NGUYỄN THỊ NG Ọ C DUYÊN 10CTH02
Môn HọcLậ p trình hướng đối tượng (11143105 ) – Số Tín Ch ỉ : 3
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 002 – Đợt 2
Ngày Thi 07/06/12 15:30 Phòng thi U05.05
1 1011020183 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 10CTH02
2 1011020193 PHẠ M VĂ N HÙNG 10CTH02
3 1011020195 NGUYỄN VĂ N HƯƠNG 10CTH02
4 1011020197 MAI QUỐ C HUY 10CTH02
5 1011020202 NGUYỄN QUỐ C KHÁNH 10CTH02
6 1011020203 PHẠ M QUỐ C KHÁNH 10CTH02
7 1011020205 TRẦ N SƠ N LÂM 10CTH03
8 1011020208 ĐẶNG XUÂN LỘ C 10CTH02
9 1011020211 NGUYỄN TUẤ N LỢ I 10CTH02
10 1011020212 ĐẶNG TH Ế LONG 10CTH03
11 1011020215 NGUYỄN TẤ N LUÂN 10CTH02
12 1011020216 NGUYỄN XUÂN LUÂN 10CTH03
13 1011020219 LÊ V Ă N LUY ẾN 10CTH03 N Ợ HP
14 1011020223 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC N Ă NG 10CTH03
15 1011020228 NGUYỄN HỮU NHÂN 10CTH02
16 1011020232 NGUYỄN TRỌ NG PHÁT 10CTH03
17 1011020233 BÙI THẾ PHI ỆT 10CTH03
18 1011020240 LÊ HỒ NG PHÚC 10CTH03
19 1011020243 HUỲNH NH Ậ T QUANG 10CTH03
20 1011020245 TRƯƠNG TR ƯỜNG QUÝ 10CTH03
21 1011020250 ĐINH THÁI TÂY 10CTH02
22 1011020252 NGUYỄN ĐỨC THANH 10CTH02
23 1011020253 NGUYỄN VĂ N THANH 10CTH03
24 1011020254 VĂ N CÔNG THANH 10CTH02
25 1011020261 VŨ TH Ị PH ƯƠNG THẢ O 10CTH02
26 1011020262 TRƯƠNG TH Ị
THI 10CTH03
27 1011020265 NGUYỄN PHÚC THI ỆN 10CTH03
28 1011020268 NGUYỄN PHÚC THÔNG 10CTH02
29 1011020269 LÊ VÂN THƯ 10CTH02
30 1011020270 NGUYỄN ĐỨC THU Ầ N 10CTH03
31 1011020271 NGUYỄN THANH TI ẾN 10CTH03
32 1011020272 TRẦ N NGỌ C M Ạ NH TI ẾN 10CTH03
33 1011020274 NGUYỄN HUỲNH THANH TÌNH 10CTH02
34 1011020276 ĐINH T Ấ N TRÀ 10CTH03
Môn HọcLậ p trình hướng đối tượng (11143105 ) – Số Tín Ch ỉ : 3
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 002 – Đợt 2
Ngày Thi 07/06/12 15:30 Phòng thi U05.05
35 1011020278 NGUYỄN QUANG TRÍ 10CTH02
36 1011020279 TRẦ N MINH TRÍ 10CTH03
37 1011020280 ĐỖ T Ấ N TRUNG 10CTH03
38 1011020283 VÕ NH Ậ T TRƯỜNG 10CTH03 N Ợ HP
39 1011020293 PHẠ M THỊ
VI 10CTH03
40 1011020299 PHAN ĐÌNH VŨ 10CTH03
41 1011020573 PHẠ M MINH PHƯỢNG 10CTH01
42 1011020636 NGUYỄN LÊ L Ộ C THỊNH 10CTH03
43 107102227 PHAN HOÀNG TRUNG 09CTH1
Môn Học Hệ điều hành (11143509 ) – Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 001 – Đợt 2
Ngày Thi 15/06/12 15:30 Phòng thi U03.07
1 0851020035 TRƯƠNG NGỌC ẨN 10CTH02 NỢ HP
2 0911020097 NGUYỄN ĐỨC HUY 09CTH2
3 0951020105 LÊ HOÀNG MINH HUY 10CTH01
4 0951020159 TRẦN SƯ MINH 10CTH01
5 1011020002 NGUYỄN VŨ AN 10CTH01
6 1011020003 VÕ TRƯỜNG AN 10CTH01
7 1011020008 HOÀNG NGUYỄN TUẤN ANH 10CTH01
8 1011020027 TRƯƠNG ĐĂNG ĐỨC 10CTH01
9 1011020039 HUỲNH QUANG HẢI 10CTH01
10 1011020042 NGUYỄN ĐỨC HÂN 10CTH01
11 1011020049 ĐÀM VĂN HOÀN 10CTH01
12 1011020054 DƯ ĐỨC HUY 10CTH01 NỢ HP
13 1011020058 NGUYỄN HOÀNG KHẢI 10CTH01
14 1011020066 NGÔ THÀNH LÂM 10CTH01
15 1011020067 ĐIÊU THANH LỘC 10CTH01
16 1011020068 NGUYỄN ANH LỘC 10CTH01
17 1011020070 TRẦN THUẬN LỢI 10CTH01
18 1011020075 LÊ THỊ CẨM LY 10CTH01
19 1011020080 LÊ QUỐC NAM 10CTH01
20 1011020083 NGUYỄN VIỆT NAM 10CTH01
21 1011020086 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 10CTH01
22 1011020088 TRẦN THỊ YẾN NHI 10CTH01
23 1011020091 TRƯƠNG CHÂU PHI 10CTH01
24 1011020099 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 10CTH01
25 1011020103 CHÂU NGUYỄN ANH QUỐC 10CTH01
26 1011020112 TRẦN HỒNG SƠN 10CTH01
27 1011020113 NGUYỄN TẤN TÀI 10CTH01
28 1011020115 NGUYỄN NHẬT TÂN 10CTH01 NỢ HP
29 1011020126 NGUYỄN VĂN THIỆN 10CTH01
30 1011020129 PHAN THANH THƠ 10CTH01
31 1011020132 NGUYỄN MẠNH TIẾN 10CTH01
32 1011020142 VÕ MẠNH TÚ 10CTH01
33 1011020143 VŨ THẾ TUÂN 10CTH01 NỢ HP
34 1011020148 VŨ DUY TÙNG 10CTH01
Môn Học Hệ điều hành (11143509 ) – Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 001 – Đợt 2
Ngày Thi 15/06/12 15:30 Phòng thi U03.07
35 1011020153 TRẦN HOÀI AN 10CTH03
36 1011020156 LÊ TUẤN ANH 10CTH03
37 1011020157 LƯU HUỲNH ANH 10CTH02 NỢ HP
38 1011020158 NGUYỄN QUỐC ANH 10CTH03
39 1011020161 PHẠM VĂN BINH 10CTH02
40 1011020165 NGUYỄN TRUNG CAN 10CTH03
41 1011020166 TRẦN VĂN CẢNH 10CTH03
42 1011020170 PHẠM LINH ĐA 10CTH02
43 1011020171 ĐỖ TRỌNG ĐẠT 10CTH02
44 1011020172 TRẦN PHƯƠNG ĐIỀN 10CTH03
45 1011020175 TRẦN ANH DŨNG 10CTH03
46 1011020176 LÊ BÌNH DƯƠNG 10CTH03
47 1011020177 BÙI HOÀNG DUY 10CTH02
48 1011020181 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN 10CTH02
Môn Học Hệ điều hành (11143509 ) – Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 002 – Đợt 2
Ngày Thi 15/06/12 15:30 Phòng thi U04.05
1 1011020183 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 10CTH02
2 1011020193 PHẠM VĂN HÙNG 10CTH02
3 1011020195 NGUYỄN VĂN HƯƠNG 10CTH02
4 1011020197 MAI QUỐC HUY 10CTH02
5 1011020202 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 10CTH02
6 1011020203 PHẠM QUỐC KHÁNH 10CTH02
7 1011020205 TRẦN SƠN LÂM 10CTH03
8 1011020208 ĐẶNG XUÂN LỘC 10CTH02
9 1011020211 NGUYỄN TUẤN LỢI 10CTH02
10 1011020212 ĐẶNG THẾ LONG 10CTH03
11 1011020215 NGUYỄN TẤN LUÂN 10CTH02
12 1011020216 NGUYỄN XUÂN LUÂN 10CTH03
13 1011020219 LÊ VĂN LUYẾN 10CTH03 NỢ HP
14 1011020223 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC NĂNG 10CTH03
15 1011020228 NGUYỄN HỮU NHÂN 10CTH02
16 1011020232 NGUYỄN TRỌNG PHÁT 10CTH03
17 1011020233 BÙI THẾ PHIỆT 10CTH03
18 1011020240 LÊ HỒNG PHÚC 10CTH03
19 1011020243 HUỲNH NHẬT QUANG 10CTH03
20 1011020245 TRƯƠNG TRƯỜNG QUÝ 10CTH03
21 1011020250 ĐINH THÁI TÂY 10CTH02
22 1011020252 NGUYỄN ĐỨC THANH 10CTH02
23 1011020253 NGUYỄN VĂN THANH 10CTH03
24 1011020254 VĂN CÔNG THANH 10CTH02
25 1011020261 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 10CTH02
26 1011020262 TRƯƠNG THỊ THI 10CTH03
27 1011020265 NGUYỄN PHÚC THIỆN 10CTH03
28 1011020268 NGUYỄN PHÚC THÔNG 10CTH02
29 1011020269 LÊ VÂN THƯ 10CTH02
30 1011020270 NGUYỄN ĐỨC THUẦN 10CTH03
31 1011020271 NGUYỄN THANH TIẾN 10CTH03
32 1011020272 TRẦN NGỌC MẠNH TIẾN 10CTH03
33 1011020274 NGUYỄN HUỲNH THANH TÌNH 10CTH02
34 1011020276 ĐINH TẤN TRÀ 10CTH03
Môn Học Hệ điều hành (11143509 ) – Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 01 – Tổ 002 – Đợt 2
Ngày Thi 15/06/12 15:30 Phòng thi U04.05
35 1011020278 NGUYỄN QUANG TRÍ 10CTH02
36 1011020279 TRẦN MINH TRÍ 10CTH03
37 1011020280 ĐỖ TẤN TRUNG 10CTH03
38 1011020283 VÕ NHẬT TRƯỜNG 10CTH03 NỢ HP
39 1011020293 PHẠM THỊ VI 10CTH03
40 1011020299 PHAN ĐÌNH VŨ 10CTH03
41 1011020573 PHẠM MINH PHƯỢNG 10CTH01
42 1011020636 NGUYỄN LÊ LỘC THỊNH 10CTH03
Ai không có tên thì xuống phòng Đào tạo kiên hệ gấp nhé
Last modified on December 4th, 2020 at 11:29 pm
Nam Le
lequocnam
trống lõng , có thấy để giờ thi ca thi gì đâu
chỉ có danh sách ko hà
đã update @@