Thay đổi từ tuần 03.10.2011
Trường ĐH Kỹ Thuật Công Nghệ TPHCM Mẫu In D1230A
Phòng Đào Tạo
Danh Sách Sinh Viên (Tạm thời)
Học Kỳ 1 – Năm Học 11-12
Môn Học/Nhóm Lý thuyết đồ thị (11143103) – Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD: Trương Thị Minh Châu
Tổ 1- Thứ 5 – Ca 4 – PML6- L1 Trang 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 Ghi chú
1 0911020079 Nguyễn Trung Hiếu 06/04/91 09CTH1 *Nợ HP
2 0911020089 Võ Ngọc Hoàng 21/12/91 09CTH2 *Nợ HP
3 0911020163 Nguyễn Thành Phương 09/02/91 09CTH2 *Nợ HP
4 0911020263 Trần Long Minh Trí 09/03/90 09CTH2 *Nợ HP
5 0911020267 Nguyễn Công Tuấn 24/06/90 09CTH2 *Nợ HP
6 0951020105 Lê Hoàng Minh Huy 25/03/91 10CTH01 *Nợ HP
7 0951020159 Trần Sư Minh 08/04/91 10CTH01 *Nợ HP
8 1011020002 Nguyễn Vũ An 20/10/92 10CTH01 *Nợ HP
9 1011020003 Võ Trường An 09/05/92 10CTH01
10 1011020007 Hồ Ngọc Quốc Anh 07/06/92 10CTH01 *Nợ HP
11 1011020008 Hoàng Nguyễn Tuấn Anh 28/09/92 10CTH01 *Nợ HP
12 1011020027 Trương Đăng Đức 04/11/92 10CTH01 *Nợ HP
13 1011020039 Huỳnh Quang Hải 20/11/92 10CTH01 *Nợ HP
14 1011020042 Nguyễn Đức Hân 16/05/92 10CTH01 *Nợ HP
15 1011020044 Đồng Xuân Hiền 17/02/90 10CTH01 *Nợ HP
16 1011020049 Đàm Văn Hoàn 29/10/92 10CTH01 *Nợ HP
17 1011020054 Dư Đức Huy 20/07/92 10CTH01
Môn Học/Nhóm Lý thuyết đồ thị (11143103) – Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD: Lê Mậu Gia Bảo
Tổ 2- Thứ 5 – Ca 2 – PML6- L1 Trang 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 Ghi chú
18 1011020058 Nguyễn Hoàng Khải 16/10/92 10CTH01
19 1011020066 Ngô Thành Lâm 23/01/92 10CTH01 *Nợ HP
20 1011020067 Điêu Thanh Lộc 14/09/92 10CTH01 *Nợ HP
21 1011020068 Nguyễn Anh Lộc 09/01/92 10CTH01 *Nợ HP
22 1011020069 Trần Hiếu Lộc 10/06/92 10CTH01 *Nợ HP
23 1011020070 Trần Thuận Lợi 14/11/92 10CTH01
24 1011020075 Lê Thị Cẩm Ly 02/10/92 10CTH01
25 1011020080 Lê Quốc Nam 12/08/92 10CTH01
26 1011020083 Nguyễn Việt Nam 26/01/92 10CTH01 *Nợ HP
27 1011020086 Nguyễn Trọng Nhân 16/04/92 10CTH01 *Nợ HP
28 1011020088 Trần Thị Yến Nhi 26/08/92 10CTH01 *Nợ HP
29 1011020091 Trương Châu Phi 21/07/92 10CTH01
30 1011020094 Nguyễn Thái Phong 21/11/92 10CTH01 *Nợ HP
31 1011020099 Nguyễn Duy Phương 06/03/92 10CTH01 *Nợ HP
32 1011020103 Châu Nguyễn Anh Quốc 26/09/92 10CTH01
33 1011020112 Trần Hồng Sơn 02/01/92 10CTH01
34 1011020113 Nguyễn Tấn Tài 21/06/92 10CTH01
Môn Học/Nhóm Lý thuyết đồ thị (11143103) – Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD: Trương Thị Minh Châu
Tổ 3- Thứ 5 – Ca 3 – PML6- L1 Trang 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 Ghi chú
35 1011020115 Nguyễn Nhật Tân 01/09/92 10CTH01 *Nợ HP
36 1011020126 Nguyễn Văn Thiện 31/10/92 10CTH01 *Nợ HP
37 1011020129 Phan Thanh Thơ 07/06/92 10CTH01
38 1011020132 Nguyễn Mạnh Tiến 18/12/90 10CTH01
39 1011020142 Võ Mạnh Tú 15/10/92 10CTH01 *Nợ HP
40 1011020143 Vũ Thế Tuân 02/11/91 10CTH01 *Nợ HP
41 1011020148 Vũ Duy Tùng 14/09/92 10CTH01
42 1011020157 Lưu Huỳnh Anh 28/03/92 10CTH02 *Nợ HP
43 1011020161 Phạm Văn Binh 04/01/92 10CTH02 *Nợ HP
44 1011020170 Phạm Linh Đa 19/09/91 10CTH02 *Nợ HP
45 1011020171 Đỗ Trọng Đạt 06/06/92 10CTH02 *Nợ HP
46 1011020177 Bùi Hoàng Duy 10/07/92 10CTH02 *Nợ HP
47 1011020181 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 14/12/92 10CTH02
48 1011020183 Nguyễn Trường Giang 17/04/92 10CTH02 *Nợ HP
49 1011020193 Phạm Văn Hùng 16/06/92 10CTH02 *Nợ HP
50 1011020195 Nguyễn Văn Hương 11/12/92 10CTH02
51 1011020197 Mai Quốc Huy 02/09/92 10CTH02 *Nợ HP
Môn Học/Nhóm Lý thuyết đồ thị (11143103) – Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3
CBGD: Lê Mậu Gia Bảo
Tổ 4- Thứ 5 – Ca 1 – PML6- L1 Trang 1
STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 Ghi chú
52 1011020202 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/92 10CTH02
53 1011020203 Phạm Quốc Khánh 02/09/91 10CTH02
54 1011020208 Đặng Xuân Lộc 24/11/91 10CTH02
55 1011020211 Nguyễn Tuấn Lợi 24/11/92 10CTH02 *Nợ HP
56 1011020215 Nguyễn Tấn Luân 23/01/92 10CTH02 *Nợ HP
57 1011020228 Nguyễn Hữu Nhân 02/08/92 10CTH02 *Nợ HP
58 1011020238 Trần Văn Phú 03/12/92 10CTH02 *Nợ HP
59 1011020239 Hoàng Xuân Phúc 07/12/92 10CTH02 *Nợ HP
60 1011020250 Đinh Thái Tây 24/06/92 10CTH02
61 1011020252 Nguyễn Đức Thanh 25/07/92 10CTH02
62 1011020254 Văn Công Thanh 17/02/92 10CTH02
63 1011020261 Vũ Thị Phương Thảo 24/03/92 10CTH02
64 1011020268 Nguyễn Phúc Thông 12/01/92 10CTH02
65 1011020269 Lê Vân Thư 10/04/92 10CTH02 *Nợ HP
66 1011020274 Nguyễn Huỳnh Thanh Tình 17/12/91 10CTH02 *Nợ HP
67 1011020278 Nguyễn Quang Trí 05/09/92 10CTH02
68 1011020297 Bùi Đức Vũ 07/10/92 10CTH02 *Nợ HP
69 1011020573 Phạm Minh Phượng 25/10/92 10CTH01
70 1011020725 Nguyễn Quốc Việt 27/04/92 10CTH01 *Nợ HP
Last modified on December 9th, 2020 at 1:17 am
Nam Le
lequocnam
0 responds